Characters remaining: 500/500
Translation

tích phân

Academic
Friendly

Từ "tích phân" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Cách sử dụng các biến thể của từ "tích phân":
  • Tích phân xác định: tích phân giới hạn, tức là bạn tìm giá trị của hàm số trong một khoảng nhất định.

  • Tích phân không xác định: tích phân không giới hạn, tức là bạn tìm ra một hàm tổng quát không xác định khoảng.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vi phân: phép toán ngược lại với tích phân. Nếu tích phân giúp tìm ra hàm số từ vi phân, thì vi phân giúp tìm ra sự thay đổi của hàm số tại một điểm.

  • Hàm số: các biểu thức toán học bạn có thể tính toán, dụ như (f(x) = x^2).

Cách sử dụng nâng cao:

Trong toán học cao cấp, tích phân còn được sử dụng trong các lĩnh vực như vật , kinh tế, kỹ thuật để mô tả các hiện tượng như chuyển động, diện tích dưới đường cong, hay tính toán các giá trị trung bình.

Tóm lại:
  • "Tích phân" một khái niệm toán học quan trọng, giúp bạn tìm ra hàm số từ vi phân hoặc là kết quả của phép tính này.
  1. d. 1 Phép toán để tìm một hàm khi đã biết vi phân của ; phép giải một phương trình vi phân. 2 Kết quả của một phép tích phân.

Comments and discussion on the word "tích phân"